🌟 식은 죽 먹기

1. 아주 쉽게 할 수 있는 일.

1. (ĂN CHÁO NGUỘI) DỄ NHƯ TRỞ BÀN TAY: Việc có thể làm rất dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이십 년 동안 아이를 돌보는 일을 했더니 우는 아이 달래는 일쯤은 이제 식은 죽 먹기이다.
    After twenty years of caring for the child, the soothing of the crying child is now a piece of cake.
  • Google translate 오랫동안 요리사로 일했던 지수에게 한 끼 식사 준비는 식은 죽 먹기와 같다.
    For ji-soo, who has worked as a chef for a long time, preparing a meal is like a piece of cake.
  • Google translate 컴퓨터가 고장 난 거 같은데 혹시 고칠 수 있어?
    I think your computer's broken. can you fix it?
    Google translate 내가 컴퓨터 전공이잖아. 이 정도는 식은 죽 먹기지.
    I'm a computer major. this is a piece of cake.

식은 죽 먹기: eating juk, rice porridge, that has cooled down; a piece of cake,冷めた粥を食べること。朝飯前。河童の屁,fait de manger une bouillie refroidie,como tomar gachas enfriadas,قطعة من الكعكة,(шууд орч.) хүйтэн зутан идэх,(ăn cháo nguội) dễ như trở bàn tay,(ป.ต.)การกินข้าวต้มเย็น ; ปอกกล้วยเข้าปาก, ง่ายเหมือนปอกกล้วยเข้าปาก,,(досл.) есть остывшую кашу; плёвое дело; легче лёгкого,易如反掌;不费吹灰之力,

💕Start 식은죽먹기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)